Có 5 kết quả:
仔 tể • 宰 tể • 崽 tể • 挤 tể • 擠 tể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tể tướng
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tể (bóp nắn, tìm cho ra)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0