Có 5 kết quả:

仔 tể宰 tể崽 tể挤 tể擠 tể

1/5

tể [tử]

U+4ED4, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)

Tự hình 3

Dị thể 1

tể [tẻ, tỉa]

U+5BB0, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tể tướng

Tự hình 5

Dị thể 5

tể [tử]

U+5D3D, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)

Tự hình 2

tể []

U+6324, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tể (bóp nắn, tìm cho ra)

Tự hình 2

Dị thể 3

tể []

U+64E0, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tể (bóp nắn, tìm cho ra)

Tự hình 2

Dị thể 4