Có 3 kết quả:

撫 vồ橅 vồ𨅮 vồ

1/3

vồ [dỗ, phủ, vỗ]

U+64AB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vồ ếch; vồ vập

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 3

vồ []

U+6A45, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái vồ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

vồ [đua]

U+2816E, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hổ vồ

Chữ gần giống 2