Có 7 kết quả:
mo • mu • mua • mô • mù • mạc • mọ
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木莫
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DTAK (木廿日大)
Unicode: U+6A21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, mú ㄇㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): モ (mo), ボ (bo)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, mú ㄇㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): モ (mo), ボ (bo)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mo nang
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mu rùa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mua bán, cây mua
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mô phạm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mù u (cây giống cây hoa mai)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuôn mẫu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tọ mọ