Có 16 kết quả:

俛 phủ俯 phủ否 phủ府 phủ廡 phủ抚 phủ拊 phủ撫 phủ斧 phủ甫 phủ脯 phủ腑 phủ覆 phủ釜 phủ頫 phủ鬴 phủ

1/16

phủ

U+4FDB, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ phục

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

phủ

U+4FEF, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phủ phục

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

phủ [, ]

U+5426, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

phủ nhận

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

phủ

U+5E9C, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phủ chúa

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

phủ [phũ, vu, , ]

U+5EE1, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bao phủ

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

phủ

U+629A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ dụ

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

phủ

U+62CA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ chưởng (vỗ tay)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

phủ [dỗ, vồ, vỗ]

U+64AB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phủ dụ

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

phủ [buá, búa]

U+65A7, tổng 8 nét, bộ cân 斤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đao phủ

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

phủ [bo, , bố]

U+752B, tổng 7 nét, bộ dụng 用 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phủ (tiếng gọi tôn quý của đàn ông): Khổng tử gọi là Ni Phủ

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

phủ [bo]

U+812F, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạng phủ

Tự hình 2

Bình luận 0

phủ

U+8151, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tạng phủ

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

phủ [phú]

U+8986, tổng 18 nét, bộ á 襾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

phủ

U+91DC, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ (cái vạc)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

phủ

U+982B, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ (cúi đầu); phủ phục

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

phủ

U+9B34, tổng 17 nét, bộ cách 鬲 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0