Có 1 kết quả:

搓 xaay

1/1

xaay [sai, tha, thoa, xay, xoay, xây]

U+6413, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xây dựng, nhà xây; xây về (đổi hướng); xây xẩm (mủn xỉu)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3