Có 4 kết quả:

搓 xoay磋 xoay𡏦 xoay𣒱 xoay

1/4

xoay [sai, tha, thoa, xaay, xay, xây]

U+6413, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tài xoay xở

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

xoay [gây, tha, xây]

U+78CB, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xoay trần

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

xoay [xay, xây]

U+213E6, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xoay vần

Tự hình 1

xoay [xoài]

U+234B1, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xoay nhà; xoay xở

Tự hình 1