Có 4 kết quả:

搓 xay槎 xay𡏦 xay𢴘 xay

1/4

xay [sai, tha, thoa, xaay, xoay, xây]

U+6413, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cối xay

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

xay [sậy, tra]

U+69CE, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cối xay

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

xay [xoay, xây]

U+213E6, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cối xay

Tự hình 1

xay

U+22D18, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xay lúa

Chữ gần giống 1