Có 15 kết quả:

他 tha她 tha它 tha拕 tha拖 tha搓 tha牠 tha磋 tha赦 tha趿 tha蹉 tha鉈 tha铊 tha𢫌 tha𫅁 tha

1/15

tha [thà, thè, thơ]

U+4ED6, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tha phương cầu thực

Tự hình 3

Dị thể 4

tha

U+5979, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha (phụ nữ)

Tự hình 2

Dị thể 2

tha [, đà]

U+5B83, tổng 5 nét, bộ miên 宀 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha (sự vật)

Tự hình 7

Dị thể 4

tha [đà, đớ, đờ, đỡ, đợ]

U+62D5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha đi, tha ra

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tha [đà, đớ, đỡ, đợ]

U+62D6, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha đi, tha ra

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

tha [sai, thoa, xaay, xay, xoay, xây]

U+6413, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tha mồi

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tha

U+7260, tổng 7 nét, bộ ngưu 牛 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha mồi

Tự hình 1

Dị thể 2

tha [gây, xoay, xây]

U+78CB, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thiết tha

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

tha [xoá, ]

U+8D66, tổng 11 nét, bộ xích 赤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tha thứ, tha bổng

Tự hình 2

Dị thể 6

tha [gập, gặp, kíp, kịp, vấp, vắp]

U+8DBF, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bê tha

Tự hình 2

tha [sa]

U+8E49, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bê tha

Tự hình 2

Dị thể 3

tha

U+9248, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất thallium

Tự hình 2

Dị thể 4

tha

U+94CA, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất thallium

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tha

U+22ACC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tha thướt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tha

U+2B141, tổng 9 nét, bộ võng 网 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha (con mắt)

Chữ gần giống 1