Có 15 kết quả:
他 tha • 她 tha • 它 tha • 拕 tha • 拖 tha • 搓 tha • 牠 tha • 磋 tha • 赦 tha • 趿 tha • 蹉 tha • 鉈 tha • 铊 tha • 𢫌 tha • 𫅁 tha
Từ điển Viện Hán Nôm
tha phương cầu thực
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha (phụ nữ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha (sự vật)
Tự hình 7
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha đi, tha ra
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha đi, tha ra
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 16
Từ điển Hồ Lê
tha mồi
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha mồi
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết tha
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
tha thứ, tha bổng
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
bê tha
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bê tha
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất thallium
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất thallium
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tha thướt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2