Có 5 kết quả:
搓 xây • 磋 xây • 𡏦 xây • 𫸕 xây • 𬩭 xây
Từ điển Trần Văn Kiệm
xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xây dựng, xây nền
Bình luận 0