Có 4 kết quả:
䐏 xoan • 春 xoan • 椿 xoan • 楝 xoan
Từ điển Viện Hán Nôm
còn xoan, đương xoan
Tự hình 10
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạo tám xoan, mặt trái xoan
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 10
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4