Có 3 kết quả:

恩 ân慇 ân殷 ân

1/3

ân [ơn]

U+6069, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ân trời

Tự hình 4

Dị thể 2

ân

U+6147, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ân cần

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

ân

U+6BB7, tổng 10 nét, bộ thù 殳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ân cần

Tự hình 6

Dị thể 3

Chữ gần giống 4