Có 1 kết quả:

齁 hōu ㄏㄡ

1/1

hōu ㄏㄡ [hóu ㄏㄡˊ]

U+9F41, tổng 19 nét, bộ bí 鼻 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. ngáy khi ngủ
2. quá, lắm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngáy. ◎Như: “hầu thanh” tiếng ngáy, cũng như “hãn thanh” .
2. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “hầu khổ” khổ lắm, “hầu hàm” mặn quá, “hầu nhiệt” nóng quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngáy. câu thanh [housheng] Tiếng ngáy. Cg. [hansheng];
② (đph) Quá, lắm: Mặn quá; Khí trời nóng quá; Chua lắm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng khịt mũi. Cũng đọc Hu.

Từ điển Trung-Anh

(1) snore
(2) thirsty from salty food

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0