Có 1 kết quả:
齁 hōu ㄏㄡ
Từ điển phổ thông
1. ngáy khi ngủ
2. quá, lắm
2. quá, lắm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngáy. ◎Như: “hầu thanh” 齁聲 tiếng ngáy, cũng như “hãn thanh” 鼾聲.
2. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “hầu khổ” 齁苦 khổ lắm, “hầu hàm” 齁鹹 mặn quá, “hầu nhiệt” 齁熱 nóng quá.
2. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “hầu khổ” 齁苦 khổ lắm, “hầu hàm” 齁鹹 mặn quá, “hầu nhiệt” 齁熱 nóng quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngáy. 【齁聲】 câu thanh [housheng] Tiếng ngáy. Cg. 鼾聲 [hansheng];
② (đph) Quá, lắm: 齁鹹 Mặn quá; 天氣齁熱 Khí trời nóng quá; 齁酸 Chua lắm.
② (đph) Quá, lắm: 齁鹹 Mặn quá; 天氣齁熱 Khí trời nóng quá; 齁酸 Chua lắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng khịt mũi. Cũng đọc Hu.
Từ điển Trung-Anh
(1) snore
(2) thirsty from salty food
(2) thirsty from salty food
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0