Có 2 kết quả:

夼 kuǎng ㄎㄨㄤˇ爌 kuǎng ㄎㄨㄤˇ

1/2

kuǎng ㄎㄨㄤˇ

U+593C, tổng 6 nét, bộ dà 大 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

kuǎng ㄎㄨㄤˇ [huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ, kòng ㄎㄨㄥˋ, kuàng ㄎㄨㄤˋ]

U+720C, tổng 18 nét, bộ huǒ 火 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

flame light

Tự hình 1

Dị thể 5