Có 2 kết quả:
夼 kuǎng ㄎㄨㄤˇ • 爌 kuǎng ㄎㄨㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) low ground
(2) hollow
(3) depression (used in Shandong place names)
(2) hollow
(3) depression (used in Shandong place names)
Tự hình 2
Từ ghép 11
Bình luận 0
kuǎng ㄎㄨㄤˇ [huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ, kòng ㄎㄨㄥˋ, kuàng ㄎㄨㄤˋ]
U+720C, tổng 18 nét, bộ huǒ 火 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
flame light
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0