1/3
na [nà ㄋㄚˋ, nē ㄋㄜ, né ㄋㄜˊ, nè ㄋㄜˋ]
U+5436, tổng 7 nét, bộ kǒu 口 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
na [nà ㄋㄚˋ, né ㄋㄜˊ, nè ㄋㄜˋ]
U+5450, tổng 7 nét, bộ kǒu 口 (+4 nét)giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 2
Dị thể 1
na [nā ㄋㄚ, nǎ ㄋㄚˇ, né ㄋㄜˊ, něi ㄋㄟˇ]
U+54EA, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 3
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng