Có 3 kết quả:

吶 na 呐 na 哪 na

1/3

na [ㄋㄚˋ, ㄋㄜ, ㄋㄜˊ, ㄋㄜˋ]

U+5436, tổng 7 nét, bộ kǒu 口 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

sentence-final particle (abbr. for 呢啊[ne5 a5] or variant of 哪[na5])

Tự hình 4

Dị thể 2

na [ㄋㄚˋ, ㄋㄜˊ, ㄋㄜˋ]

U+5450, tổng 7 nét, bộ kǒu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

sentence-final particle (abbr. for 呢啊[ne5 a5] or variant of 哪[na5])

Tự hình 2

Dị thể 1

na [ㄋㄚ, ㄋㄚˇ, ㄋㄜˊ, něi ㄋㄟˇ]

U+54EA, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(particle equivalent to 啊 after noun ending in -n)

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 1