Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: jin6
7 nét
咞
岘
苋
見
8 nét
现
9 nét
彥
彦
研
砚
10 nét
哯
唁
峴
𡷹
涀
莧
11 nét
晛
現
谚
12 nét
喭
硯
葕
14 nét
𩃀
15 nét
谳
鋧
16 nét
燃
諺
鬳
20 nét
齞
22 nét
鑧
24 nét
齴
27 nét
讞