Có 2 kết quả:
oai • uy
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵戌女
Nét bút: 一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: IHMV (戈竹一女)
Unicode: U+5A01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nôm: oai, uy
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su), おど.し (odo.shi), おど.かす (odo.kasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1
Âm Nôm: oai, uy
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su), おど.し (odo.shi), おど.かす (odo.kasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí An Nam thứ Vương biên tu vận - 至安南次王編修韻 (Lâm Bật)
• Đấu kê thi - 鬥雞詩 (Lưu Trinh)
• Giản Triều Tiên quốc sứ Du Tập Nhất, Lý Thế Cẩn kỳ 2 - 簡朝鮮國使俞集一,李世瑾其二 (Nguyễn Công Hãng)
• Hạ quy Lam Sơn kỳ 2 - 賀歸藍山其二 (Nguyễn Trãi)
• Rã thị thư biệt - 野巿書別 (Vũ Phạm Khải)
• Tàn đông khách ngụ thư hoài - 残冬客寓書懷 (Phan Thúc Trực)
• Tây sơn kỳ 3 - 西山其二三 (Đỗ Phủ)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tổ Nguyệt am văn địch - 祖月庵聞笛 (Jingak Hyesim)
• Tống Thiêm hiến Vũ Đại Bản phó Giao Chỉ tham tán Anh quốc công - 送僉憲武大本赴交阯參贊英國公 (Trần Liễn)
• Đấu kê thi - 鬥雞詩 (Lưu Trinh)
• Giản Triều Tiên quốc sứ Du Tập Nhất, Lý Thế Cẩn kỳ 2 - 簡朝鮮國使俞集一,李世瑾其二 (Nguyễn Công Hãng)
• Hạ quy Lam Sơn kỳ 2 - 賀歸藍山其二 (Nguyễn Trãi)
• Rã thị thư biệt - 野巿書別 (Vũ Phạm Khải)
• Tàn đông khách ngụ thư hoài - 残冬客寓書懷 (Phan Thúc Trực)
• Tây sơn kỳ 3 - 西山其二三 (Đỗ Phủ)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tổ Nguyệt am văn địch - 祖月庵聞笛 (Jingak Hyesim)
• Tống Thiêm hiến Vũ Đại Bản phó Giao Chỉ tham tán Anh quốc công - 送僉憲武大本赴交阯參贊英國公 (Trần Liễn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Uy, oai (có vẻ tôn nghiêm khiến người ta phải kính phục hay sợ hãi): 發威 Ra oai; 聲威大震 Thanh thế lẫy lừng; 作威作福 Tác uy tác phúc, làm mưa làm gió.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
oai, uy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Oai, dáng tôn nghiêm (khiến cho phải kính phục hay sợ hãi). ◎Như: “uy nghi” 威儀 dáng trang nghiêm, đường bệ, “uy tín” 威信 oai nghiêm đáng tin cậy, “uy nghiêm” 威嚴 trang nghiêm.
2. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “phát uy” 發威 ra oai thế, động nộ, “thị uy” 示威 bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
3. (Danh) Họ “Uy”.
4. (Động) Chấn động. ◎Như: “thanh uy thiên hạ” 聲威天下 tiếng tăm vang dội thiên hạ.
5. (Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: “uy hiếp” 威脅 bức bách, “uy hách” 威嚇 dọa nạt ức hiếp.
2. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “phát uy” 發威 ra oai thế, động nộ, “thị uy” 示威 bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
3. (Danh) Họ “Uy”.
4. (Động) Chấn động. ◎Như: “thanh uy thiên hạ” 聲威天下 tiếng tăm vang dội thiên hạ.
5. (Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: “uy hiếp” 威脅 bức bách, “uy hách” 威嚇 dọa nạt ức hiếp.
Từ điển Thiều Chửu
① Oai, cái dáng tôn nghiêm đáng sợ gọi là uy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Uy, oai (có vẻ tôn nghiêm khiến người ta phải kính phục hay sợ hãi): 發威 Ra oai; 聲威大震 Thanh thế lẫy lừng; 作威作福 Tác uy tác phúc, làm mưa làm gió.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tôn nghiêm, đáng nể sợ — Vẻ bề ngoài khiến người khác phải nể sợ. Đoạn trường tân thanh : » Vội vàng xuống lệnh ra uy « — Sức mạnh — Vang động khắp nơi.
Từ ghép 30
dương uy 揚威 • hạch uy 核威 • na uy 挪威 • na uy 那威 • phát uy 發威 • quốc uy 國威 • quyền uy 权威 • quyền uy 權威 • sương uy 霜威 • tác phúc tác uy 作福作威 • thị uy 示威 • uy bức 威逼 • uy danh 威名 • uy đức 威德 • uy hiếp 威脅 • uy liệt 威烈 • uy linh 威靈 • uy lực 威力 • uy mãnh 威猛 • uy nghi 威儀 • uy nghiêm 威嚴 • uy ni tư 威尼斯 • uy phong 威風 • uy phục 威伏 • uy quyền 威權 • uy thế 威势 • uy tín 威信 • uy trọng 威重 • uy vọng 威望 • uy vũ 威武