Có 2 kết quả:
bạc • phách
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡白
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EHA (水竹日)
Unicode: U+6CCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, pō ㄆㄛ, pó ㄆㄛˊ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nôm: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): と.まる (to.maru), と.める (to.meru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok6, paak3
Âm Nôm: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): と.まる (to.maru), と.める (to.meru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok6, paak3
Tự hình 4
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang Nam xuân - 江南春 (Trần Dư Nghĩa)
• Sùng Nhượng trạch đông đình tuý hậu miến nhiên hữu tác - 崇讓宅東亭醉後沔然有作 (Lý Thương Ẩn)
• Tàn cúc - 殘菊 (Tào Tuyết Cần)
• Thù Thuỵ Châu Ngô đại phu “Dạ bạc Tương xuyên” kiến ký nhất tuyệt - 酬瑞州吳大夫夜泊湘川見寄一絕 (Lưu Vũ Tích)
• Túc Tương Âm kỳ 1 - 宿湘陰其一 (Phan Huy Chú)
• Tương phu nhân từ - 湘夫人祠 (Đỗ Phủ)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Tổ Vô Trạch)
• Ức Phiên Dương cựu du - 憶鄱陽舊遊 (Cố Huống)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 1 - Dữu Tín gia - 詠懷古跡其一-庾信家 (Đỗ Phủ)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 1 - 宴王使君宅題其一 (Đỗ Phủ)
• Sùng Nhượng trạch đông đình tuý hậu miến nhiên hữu tác - 崇讓宅東亭醉後沔然有作 (Lý Thương Ẩn)
• Tàn cúc - 殘菊 (Tào Tuyết Cần)
• Thù Thuỵ Châu Ngô đại phu “Dạ bạc Tương xuyên” kiến ký nhất tuyệt - 酬瑞州吳大夫夜泊湘川見寄一絕 (Lưu Vũ Tích)
• Túc Tương Âm kỳ 1 - 宿湘陰其一 (Phan Huy Chú)
• Tương phu nhân từ - 湘夫人祠 (Đỗ Phủ)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Tổ Vô Trạch)
• Ức Phiên Dương cựu du - 憶鄱陽舊遊 (Cố Huống)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 1 - Dữu Tín gia - 詠懷古跡其一-庾信家 (Đỗ Phủ)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 1 - 宴王使君宅題其一 (Đỗ Phủ)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ghé thuyền, đỗ thuyền
2. đạm bạc
2. đạm bạc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đỗ thuyền bên bờ. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Yên lung hàn thủy nguyệt lung sa, Dạ bạc Tần Hoài cận tửu gia” 煙籠寒水月籠沙, 夜泊秦淮近酒家 (Bạc Tần Hoài 泊秦淮) Khói bao trùm sông lạnh, ánh trăng tràn ngập bãi cát, Đêm đậu thuyền ở bến Tần Hoài gần quán rượu.
2. (Động) Ghé vào, tạm ngừng, đậu, nghỉ. ◎Như: “phiêu bạc” 漂泊 trôi giạt, ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
3. (Tính) Điềm tĩnh, lặng lẽ. ◎Như: “đạm bạc” 淡泊 điềm tĩnh, lặng bặt. § Xem thêm từ này.
4. (Tính) Mỏng. § Thông “bạc” 薄. ◇Vương Sung 王充: “Khí hữu hậu bạc, cố tính hữu thiện ác” 氣有厚泊故性有善惡 (Luận hành 論衡, Suất tính 率性) Khí có dày có mỏng, nên tính có lành có ác.
5. (Danh) Hồ, chằm. ◎Như: “Lương San bạc” 梁山泊.
6. § Còn có âm là “phách”.
2. (Động) Ghé vào, tạm ngừng, đậu, nghỉ. ◎Như: “phiêu bạc” 漂泊 trôi giạt, ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
3. (Tính) Điềm tĩnh, lặng lẽ. ◎Như: “đạm bạc” 淡泊 điềm tĩnh, lặng bặt. § Xem thêm từ này.
4. (Tính) Mỏng. § Thông “bạc” 薄. ◇Vương Sung 王充: “Khí hữu hậu bạc, cố tính hữu thiện ác” 氣有厚泊故性有善惡 (Luận hành 論衡, Suất tính 率性) Khí có dày có mỏng, nên tính có lành có ác.
5. (Danh) Hồ, chằm. ◎Như: “Lương San bạc” 梁山泊.
6. § Còn có âm là “phách”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghé vào, đỗ thuyền bên bờ.
② Phàm đỗ nghỉ vào đâu đều gọi là bạc, như phiêu bạc 漂泊 ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
③ Ðạm bạc, lặng bặt không hành động gì.
④ Một âm là phách. Cái hồ, cái chằm.
⑤ Mỏng mảnh. Ta quen đọc là chữ bạc cả.
② Phàm đỗ nghỉ vào đâu đều gọi là bạc, như phiêu bạc 漂泊 ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
③ Ðạm bạc, lặng bặt không hành động gì.
④ Một âm là phách. Cái hồ, cái chằm.
⑤ Mỏng mảnh. Ta quen đọc là chữ bạc cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đỗ, đậu, ghé vào, cập bến: 停泊 (Tàu) đậu, (thuyền) cập bến; 夜泊秦淮近酒家 Ban đêm ghé thuyền bên sông Tần Hoài gần bên quán rượu (Đỗ Mục: Bạc Tần Hoài);
② Lặng lẽ: 淡泊 Đạm bạc. (Ngb) Không ham công danh lợi lộc. Cv. 澹泊;
③ Trôi nổi, tắp, giạt: 飄泊他鄉 Trôi giạt nơi đất khách. Xem 泊 [po].
② Lặng lẽ: 淡泊 Đạm bạc. (Ngb) Không ham công danh lợi lộc. Cv. 澹泊;
③ Trôi nổi, tắp, giạt: 飄泊他鄉 Trôi giạt nơi đất khách. Xem 泊 [po].
Từ điển Trần Văn Chánh
Hồ: 湖泊 Hồ ao. Xem 泊 [bó].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đậu thuyền. Ghé bến — Ngừng lại. Đậu lại — Yên lặng. Không hấp tấp — Cái hồ, đầm.
Từ ghép 8
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đỗ thuyền bên bờ. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Yên lung hàn thủy nguyệt lung sa, Dạ bạc Tần Hoài cận tửu gia” 煙籠寒水月籠沙, 夜泊秦淮近酒家 (Bạc Tần Hoài 泊秦淮) Khói bao trùm sông lạnh, ánh trăng tràn ngập bãi cát, Đêm đậu thuyền ở bến Tần Hoài gần quán rượu.
2. (Động) Ghé vào, tạm ngừng, đậu, nghỉ. ◎Như: “phiêu bạc” 漂泊 trôi giạt, ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
3. (Tính) Điềm tĩnh, lặng lẽ. ◎Như: “đạm bạc” 淡泊 điềm tĩnh, lặng bặt. § Xem thêm từ này.
4. (Tính) Mỏng. § Thông “bạc” 薄. ◇Vương Sung 王充: “Khí hữu hậu bạc, cố tính hữu thiện ác” 氣有厚泊故性有善惡 (Luận hành 論衡, Suất tính 率性) Khí có dày có mỏng, nên tính có lành có ác.
5. (Danh) Hồ, chằm. ◎Như: “Lương San bạc” 梁山泊.
6. § Còn có âm là “phách”.
2. (Động) Ghé vào, tạm ngừng, đậu, nghỉ. ◎Như: “phiêu bạc” 漂泊 trôi giạt, ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
3. (Tính) Điềm tĩnh, lặng lẽ. ◎Như: “đạm bạc” 淡泊 điềm tĩnh, lặng bặt. § Xem thêm từ này.
4. (Tính) Mỏng. § Thông “bạc” 薄. ◇Vương Sung 王充: “Khí hữu hậu bạc, cố tính hữu thiện ác” 氣有厚泊故性有善惡 (Luận hành 論衡, Suất tính 率性) Khí có dày có mỏng, nên tính có lành có ác.
5. (Danh) Hồ, chằm. ◎Như: “Lương San bạc” 梁山泊.
6. § Còn có âm là “phách”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghé vào, đỗ thuyền bên bờ.
② Phàm đỗ nghỉ vào đâu đều gọi là bạc, như phiêu bạc 漂泊 ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
③ Ðạm bạc, lặng bặt không hành động gì.
④ Một âm là phách. Cái hồ, cái chằm.
⑤ Mỏng mảnh. Ta quen đọc là chữ bạc cả.
② Phàm đỗ nghỉ vào đâu đều gọi là bạc, như phiêu bạc 漂泊 ngụ hết ở chỗ nọ đến chỗ kia.
③ Ðạm bạc, lặng bặt không hành động gì.
④ Một âm là phách. Cái hồ, cái chằm.
⑤ Mỏng mảnh. Ta quen đọc là chữ bạc cả.