Có 1 kết quả:
ma
Tổng nét: 14
Bộ: ma 麻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸麻幺
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: IDVI (戈木女戈)
Unicode: U+9EBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, má ㄇㄚˊ, ma , mē ㄇㄜ, mé ㄇㄜˊ, me , mō ㄇㄛ, mó ㄇㄛˊ, mǒ ㄇㄛˇ
Âm Nôm: ma
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), バ (ba), マ (ma), モ (mo)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa1, mo1
Âm Nôm: ma
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), バ (ba), マ (ma), モ (mo)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa1, mo1
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát muộn - 撥悶 (Nguyễn Du)
• Dương liễu chi bát thủ kỳ 1 - 楊柳枝八首其一 (Bạch Cư Dị)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Khuyến thế tiến đạo - 勸世進道 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Nhất nhật hội chúng - 一日會眾 (Tịnh Không thiền sư)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
• Dương liễu chi bát thủ kỳ 1 - 楊柳枝八首其一 (Bạch Cư Dị)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Khuyến thế tiến đạo - 勸世進道 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Nhất nhật hội chúng - 一日會眾 (Tịnh Không thiền sư)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)
2. vậy (trợ ngữ)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “yêu ma” 么麼.
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: “thập ma” 什麼 cái gì vậy?
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: “thập ma” 什麼 cái gì vậy?
Từ điển Thiều Chửu
① Yêu ma 么麼 bé nhỏ, nhỏ xíu.
② Tục dùng làm trợ ngữ. Như thập ma 什麼 cái gì vậy?
② Tục dùng làm trợ ngữ. Như thập ma 什麼 cái gì vậy?
Từ điển Trần Văn Chánh
Trợ từ dùng trong 幹麼 [ganmá] Làm gì, tại sao?: 你來此幹麼? Anh đến đây làm gì? Xem 麼 [me], [mó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Gì, nào, bao, thế (từ đặt sau câu để khẳng định hoặc tỏ ý hỏi): 這麼 Như thế, như vậy; 甚麼 Cái gì; 怎麼 Thế nào; 那麼 Thế thì; 多麼 Biết bao. Xem 嘛[ma], 幺[yao], 麼 [má], [mó], 末 [mò].
Từ điển Trần Văn Chánh
Bé nhỏ: 幺麼 Nhỏ, nhỏ mọn, nhỏ nhen. Xem 麼 [me], [mó].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. thấp bé — Tiếng trợ ngữ dùng cuối câu hỏi ( nghi vấn trợ ngữ từ ). Dùng trong bạch thoại.
Từ ghép 8