Có 5 kết quả:
cơ • kỉ • kỳ • kỷ • ỷ
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰奇⺉
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨丨丨
Thương Hiệt: KRLN (大口中弓)
Unicode: U+525E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nôm: cơ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Âm Nôm: cơ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【剞劂】kỉ quyết [jijué] (văn) ① Dao trổ, dao khắc;
② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.
② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kỷ quyết 剞劂)
Từ điển Thiều Chửu
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【剞劂】kỉ quyết [jijué] (văn) ① Dao trổ, dao khắc;
② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.
② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
Từ ghép 1