Có 2 kết quả:

thámđạn
Âm Hán Việt: thám, đạn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QMWJ (手一田十)
Unicode: U+64A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: dǎn ㄉㄢˇ
Âm Nôm: đản, đùm
Âm Quảng Đông: taam2, taam3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thám .

đạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. răn bảo, dặn dò
2. phẩy, quét, phủi
3. nâng giữ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (1).