Có 2 kết quả:
nính • trữ
giản thể
Từ điển phổ thông
bùn lầy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 泥濘 [nínìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濘
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước yên lặng không xao động.
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng