Có 14 kết quả:

咛 ninh嚀 ninh宁 ninh寧 ninh懧 ninh拧 ninh擰 ninh泞 ninh濘 ninh狞 ninh獰 ninh甯 ninh聍 ninh聹 ninh

1/14

ninh

U+549B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ninh

U+5680, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ninh [trữ]

U+5B81, tổng 5 nét, bộ miên 宀 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

anh ninh (yên ổn)

Tự hình 4

Dị thể 10

ninh

U+5BE7, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

anh ninh (yên ổn)

Tự hình 5

Dị thể 15

Chữ gần giống 2

ninh [nạnh]

U+61E7, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

ninh [giữ, nghỉ]

U+62E7, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ninh

U+64F0, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

ninh [nính, thớt]

U+6CDE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (bùn lầy)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

ninh [nính]

U+6FD8, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (bùn lầy)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

ninh [nanh]

U+72DE, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ninh [nanh]

U+7370, tổng 17 nét, bộ khuyển 犬 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

ninh

U+752F, tổng 12 nét, bộ dụng 用 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh

Tự hình 2

Dị thể 2

ninh

U+804D, tổng 11 nét, bộ nhĩ 耳 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

ninh

U+8079, tổng 20 nét, bộ nhĩ 耳 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 7