Có 1 kết quả:
nha
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. con quạ khoang
2. màu đen
2. màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nha” 鴉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 鴉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Nha 鴉.