Có 12 kết quả:
㸦 nha • 丫 nha • 伢 nha • 呀 nha • 桠 nha • 椏 nha • 牙 nha • 芽 nha • 衙 nha • 鴉 nha • 鵶 nha • 鸦 nha
Từ điển phổ thông
nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha (thằng nhỏ, con nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nha cam
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha đậu (đỗ giá); nha trà (búp trà)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nha lại, nha sở
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nha (con quạ): nha tước (sáo đen)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nha (con quạ): nha tước (sáo đen)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0