Có 12 kết quả:

㸦 nha丫 nha伢 nha呀 nha桠 nha椏 nha牙 nha芽 nha衙 nha鴉 nha鵶 nha鸦 nha

1/12

nha

U+3E26, tổng 4 nét, bộ nha 牙 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)

Tự hình 1

Dị thể 1

nha [a]

U+4E2B, tổng 3 nét, bộ cổn 丨 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)

Tự hình 2

Dị thể 4

nha

U+4F22, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha (thằng nhỏ, con nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

nha [nhá]

U+5440, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nha cam

Tự hình 2

nha [a]

U+6860, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)

Tự hình 2

Dị thể 2

nha [a]

U+690F, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)

Tự hình 1

Dị thể 2

nha [nga, ngà]

U+7259, tổng 4 nét, bộ nha 牙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)

Tự hình 4

Dị thể 9

nha

U+82BD, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha đậu (đỗ giá); nha trà (búp trà)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nha

U+8859, tổng 13 nét, bộ hành 行 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nha lại, nha sở

Tự hình 2

Dị thể 1

nha [a, ác]

U+9D09, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nha (con quạ): nha tước (sáo đen)

Tự hình 2

Dị thể 5

nha [a, ác, ó]

U+9D76, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nha (con quạ): nha tước (sáo đen)

Tự hình 1

Dị thể 2

nha [a]

U+9E26, tổng 9 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha (con quạ): nha tước (sáo đen)

Tự hình 2

Dị thể 5