Có 15 kết quả:
丫 a • 亞 a • 啊 a • 妸 a • 婀 a • 桠 a • 椏 a • 疴 a • 錒 a • 锕 a • 阿 a • 鴉 a • 鵶 a • 鸦 a • 𠲞 a
Từ điển Viện Hán Nôm
chạy a vào
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
A ha! vui quá.
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
ề à (hoạt động chậm chạp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáng thướt tha
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
a (rẽ đôi, trạc cây)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
a (rẽ đôi, trạc cây)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
trầm a (trầm kha: ốm nặng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất Actinium
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất Actinium
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
a tòng, a du
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha tước (con quạ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ác vàng
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nha tước (con quạ)
Tự hình 2
Dị thể 5