Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻同
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OBMR (人月一口)
Unicode: U+4F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻同
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OBMR (人月一口)
Unicode: U+4F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng, thống
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tōng ㄊㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ, tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka), いた.む (ita.mu), かたち (katachi), なおい (naoi), まこと (makoto), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6, tung4
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tōng ㄊㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ, tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka), いた.む (ita.mu), かたち (katachi), なおい (naoi), まこと (makoto), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6, tung4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0