Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lặt, lật, lứt, rật, sật, sựt
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMWD (人一田木)
Unicode: U+5088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lật
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Dị thể 2