Có 13 kết quả:
cài • cày • cời • ghi • ghì • gài • gây • gãi • kè • kì • kề • kều • rì
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kéo cày
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cời bếp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ôm ghì lấy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gài bẫy; gài cửa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gây gổ; gây chiến
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gãi đầu gãi tai; gãi lưng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cặp kè; cò kè
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kì cạch; kì cọ; kì kèo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kê cận; kề cà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kều cái áo ở trên mái nhà
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chậm rì