Có 4 kết quả:
㧡 cài • 掑 cài • 瘸 cài • 𢱙 cài
Từ điển Trần Văn Kiệm
cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy
Từ điển Viện Hán Nôm
cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cài thoái (què)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1