Có 6 kết quả:

倛 kề掑 kề期 kề𪜝 kề𫑇 kề𬛛 kề

1/6

kề

U+501B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê cận; kề càz

Tự hình 1

Dị thể 3

kề [cài, cày, cời, ghi, ghì, gài, gây, gãi, , , kều, ]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kê cận; kề cà

Tự hình 1

Dị thể 1

kề [, kỳ]

U+671F, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kê cận; kề cà

Tự hình 6

Dị thể 15

kề

U+2A71D, tổng 12 nét, bộ quyết 亅 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê cận; kề cà

kề

U+2B447, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê cận; kề cà

kề

U+2C6DB, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê cận; kề cà