Có 2 kết quả:

lâulùa
Âm Nôm: lâu, lùa
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: QLWV (手中田女)
Unicode: U+645F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Pinyin: lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ, lǒu ㄌㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: lau1, lau2, lau4, lau5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/2

lâu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)

lùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lùa vào