Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: DCWA (木金田日)
Unicode: U+6A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tăng
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, zēng ㄗㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すまい (sumai)
Âm Quảng Đông: zang1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5