Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: xác
Tổng nét: 11
Bộ: thù 殳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフノフフ丶
Thương Hiệt: XXGNH (重重土弓竹)
Unicode: U+6BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xác
Âm Pinyin: ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara), がら (gara)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7