Có 1 kết quả:

bạc
Âm Nôm: bạc
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EHA (水竹日)
Unicode: U+6CCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, phách
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄆㄛ, ㄆㄛˊ, ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): と.まる (to.maru), と.める (to.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok6, paak3

Tự hình 4

Dị thể 7

1/1

bạc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bội bạc; bạc phếch