Có 3 kết quả:
啽 án ㄚㄋˊ • 犴 án ㄚㄋˊ • 蝻 án ㄚㄋˊ
Từ điển Trung-Anh
to speak (Cantonese)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhà ngục. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Ngục ngạn điền mãn” 獄犴填滿 (Thôi Nhân truyện 崔駰傳) Nhà giam nhà ngục đầy ứ.
2. (Danh) Họ “Ngạn”.
3. Một âm là “ngan”. (Danh) Một loại chó rừng, giống như hồ li, mõm đen. § Cũng như “ngan” 豻.
4. Một âm là “hãn”. (Danh) Tức “đà lộc” 駝鹿, con thú giống hươu, mũi dài như lạc đà.
2. (Danh) Họ “Ngạn”.
3. Một âm là “ngan”. (Danh) Một loại chó rừng, giống như hồ li, mõm đen. § Cũng như “ngan” 豻.
4. Một âm là “hãn”. (Danh) Tức “đà lộc” 駝鹿, con thú giống hươu, mũi dài như lạc đà.
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0