Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cù, quắc
Tổng nét: 23
Bộ: khuyển 犬 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨矍
Nét bút: ノフノ丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KHBUE (大竹月山水)
Unicode: U+7383
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: khuyển 犬 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨矍
Nét bút: ノフノ丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KHBUE (大竹月山水)
Unicode: U+7383
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quắc
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki), ク (ku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): おおざる (ōzaru)
Âm Quảng Đông: fok3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki), ク (ku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): おおざる (ōzaru)
Âm Quảng Đông: fok3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0