Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nạo
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石鹵
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: MRYWI (一口卜田戈)
Unicode: U+78E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石鹵
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: MRYWI (一口卜田戈)
Unicode: U+78E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ, nạo
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ, náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: lou5
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ, náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0