Có 1 kết quả:

kiệt
Âm Nôm: kiệt
Tổng nét: 14
Bộ: lập 立 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: YTAPV (卜廿日心女)
Unicode: U+7AED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): つく.す (tsuku.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: git3, kit3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/1

kiệt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khánh kiệt; kiệt sức