Có 2 kết quả:
liêm • rèm
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮廉
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HITC (竹戈廿金)
Unicode: U+7C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): すだれ (sudare), す (su)
Âm Hàn: 렴, 염
Âm Quảng Đông: lim4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): すだれ (sudare), す (su)
Âm Hàn: 렴, 염
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa