Có 1 kết quả:

khiết
Âm Nôm: khiết
Tổng nét: 15
Bộ: dương 羊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: TQAPV (廿手日心女)
Unicode: U+7FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiết, yết
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケツ (ketsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

1/1

khiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết (dê cừu đực)