Có 3 kết quả:

chắcchứcgiấc
Âm Nôm: chắc, chức, giấc
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: SJRC (尸十口金)
Unicode: U+804C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chức
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

chắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắc chắn, chắc hẳn

chức

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chức vụ; viên chức; tại chức

giấc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấc ngủ