Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: do, , du, đu, ro
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フフ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YYWS (卜卜田尸)
Unicode: U+900C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: do, du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.やか (yuru.yaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 1

Dị thể 9