Có 6 kết quả:

犹 do猶 do由 do蚰 do鈾 do铀 do

1/6

do

U+72B9, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

do dự; Do Thái giáo

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

do

U+7336, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

do dự; Do Thái giáo

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

do [, ro]

U+7531, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

do đó; nguyên do

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

do [chục]

U+86B0, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

do diên (con cuốn chiếu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

do

U+923E, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

do (chất Uranium)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

do

U+94C0, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

do (chất Uranium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0