Có 6 kết quả:
犹 do • 猶 do • 由 do • 蚰 do • 鈾 do • 铀 do
Từ điển Trần Văn Kiệm
do dự; Do Thái giáo
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
do dự; Do Thái giáo
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
do đó; nguyên do
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
do diên (con cuốn chiếu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
do (chất Uranium)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0