Có 1 kết quả:

toản
Âm Nôm: toản
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨一丨フ一
Thương Hiệt: XCYR (重金卜口)
Unicode: U+94BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn
Âm Pinyin: zuān ㄗㄨㄢ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

toản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (giùi, đi sâu vào trong)