Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sàm
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XCNRI (重金弓口戈)
Unicode: U+9575
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7