Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: xīn 心 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PANW (心日弓田)
Unicode: U+39A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lan, lớn
Âm Quảng Đông: laan5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0