Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
yǔ 羽 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿱炏冖羽Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフ丶一フ丶一Thương Hiệt: FFBSM (火火月尸一)
Unicode:
U+4395Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận