Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tái Méng
ㄊㄞˊ ㄇㄥˊ
1
/1
台盟
Tái Méng
ㄊㄞˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 台灣民主自治同盟|台湾民主自治同盟[Tai2 wan1 Min2 zhu3 Zi4 zhi4 Tong2 meng2]
Bình luận
0