Có 1 kết quả:
shuā ㄕㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lạt bá” 喇叭: (1) Cái loa. (2) Cái kèn, cái còi (xe hơi, ...). (3) Kèn (nhạc khí). (4) Chỉ người lắm mồm, hay rao rêu nhiều chuyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Rào rào: 唰唰地下起雨來 Mưa rào rào.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) swishing
(2) rustling
(2) rustling