Có 2 kết quả:
刷 shuā ㄕㄨㄚ • 唰 shuā ㄕㄨㄚ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tẩy sạch, lau, chùi, đánh (cho sạch). ◎Như: “xoát nha” 刷牙 đánh răng, “xoát hài” 刷鞋 đánh giày.
2. (Động) Rửa oan. ◎Như: “tẩy xoát oan tình” 洗刷冤情 rửa sạch oan tình.
3. (Động) Bôi, xoa. ◎Như: “xoát tường” 鞋刷 trát tường, “xoát du tất” 油漆刷 bôi sơn dầu.
4. (Động) Loại bỏ, đào thải. ◎Như: “tha tại quyết tái trung bị xoát điệu liễu” 他在決賽中被刷掉了 anh ta đã bị loại khỏi cuộc tranh đua.
5. (Danh) Bàn chải. ◎Như: “nha xoát” 牙刷 bàn chải đánh răng, “hài xoát” 鞋刷 bàn chải giày.
6. (Trạng thanh) Xoàn xoạt. ◎Như: “xoát xoát tác hưởng” 刷刷作響 tiếng vang xoạt xoạt.
7. § Tục thường đọc là “loát”.
2. (Động) Rửa oan. ◎Như: “tẩy xoát oan tình” 洗刷冤情 rửa sạch oan tình.
3. (Động) Bôi, xoa. ◎Như: “xoát tường” 鞋刷 trát tường, “xoát du tất” 油漆刷 bôi sơn dầu.
4. (Động) Loại bỏ, đào thải. ◎Như: “tha tại quyết tái trung bị xoát điệu liễu” 他在決賽中被刷掉了 anh ta đã bị loại khỏi cuộc tranh đua.
5. (Danh) Bàn chải. ◎Như: “nha xoát” 牙刷 bàn chải đánh răng, “hài xoát” 鞋刷 bàn chải giày.
6. (Trạng thanh) Xoàn xoạt. ◎Như: “xoát xoát tác hưởng” 刷刷作響 tiếng vang xoạt xoạt.
7. § Tục thường đọc là “loát”.
Từ điển Trần Văn Chánh
【刷白】loát bạch [shuàbái] (đph) Trắng toát, trắng xóa, trắng bệch: 月亮升起來了,把麥地照得刷白 Trăng lên, rọi ánh sáng xuống cánh đồng lúa mì trắng xóa; 一聽這話,他的臉立刻變得刷白 Nghe câu nói đó, mặt anh ấy trắng bệch ra. Xem 刷[shua].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bàn chải: 牙刷 Bàn chải đánh răng;
② Chải, lau, rửa, tẩy sạch: 刷鞋 Chải giầy, đánh giầy; 刷鍋 Lau chảo, cọ nồi;
③ Như 唰 [shuà]. Xem 刷 [shuà].
② Chải, lau, rửa, tẩy sạch: 刷鞋 Chải giầy, đánh giầy; 刷鍋 Lau chảo, cọ nồi;
③ Như 唰 [shuà]. Xem 刷 [shuà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cạo sạch đi — Chải. Td: Loát xỉ ( chải răng, đánh răng ) — Đáng lẽ đọc Xoát mới đúng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chải sạch — Ta quen đọc Loát. Xem thêm Loát — Dụng cụ để chải, tức cái bàn chải. Td: Hài xoát ( bàn chải đánh giầy ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to brush
(2) to paint
(3) to daub
(4) to paste up
(5) to skip class (of students)
(6) to fire from a job
(2) to paint
(3) to daub
(4) to paste up
(5) to skip class (of students)
(6) to fire from a job
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 51
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0